1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ installation

installation

/,instə"leiʃn/
Danh từ
  • sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
  • lễ nhậm chức
  • máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt
  • (thường số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
Kinh tế
  • máy móc
  • thiết bị
Kỹ thuật
  • công trình
  • hệ thống (đo)
  • lắp đặt
  • máy
  • máy làm đá
  • sự cài đặt
  • sự gá
  • sự lắp đặt
  • sự lắp ráp
  • sự thiết lập
  • sự trang bị
  • thiết lập
  • trạm
Cơ khí - Công trình
  • công trình trạm
Xây dựng
  • đường ống bên trong
  • hệ máy
  • thiết bị kỹ thuật
Điện lạnh
  • thủ tục lắp đặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận