Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ installant
installant
/in"stɔ:lənt/
Danh từ
người làm lễ nhậm chức cho (ai)
Tính từ
làm lễ nhậm chức cho (ai)
Thảo luận
Thảo luận