1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ installant

installant

/in"stɔ:lənt/
Danh từ
  • người làm lễ nhậm chức cho (ai)
Tính từ
  • làm lễ nhậm chức cho (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận