Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ instable
instable
/in"steibl/
Tính từ
không ổn định, không kiên định, không vững
Kinh tế
không ổn định
Kỹ thuật
không bền
không ổn định
mất ổn định
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận