instability
/,instə"biliti/
Danh từ
- tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững
Kỹ thuật
- độ không ổn định
- không ổn định
- sự không ổn định
- sự mất ổn định
Đo lường - Điều khiển
- tính không ổn định
Xây dựng
- tính mất ổn định
Chủ đề liên quan
Thảo luận