1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instability

instability

/,instə"biliti/
Danh từ
  • tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững
Kỹ thuật
  • độ không ổn định
  • không ổn định
  • sự không ổn định
  • sự mất ổn định
Đo lường - Điều khiển
  • tính không ổn định
Xây dựng
  • tính mất ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận