Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inspissate
inspissate
/in"spiseit/
Động từ
làm dày, làm đặc, cô lại
Kinh tế
làm đặc lại
làm dày lại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận