1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspissate

inspissate

/in"spiseit/
Động từ
  • làm dày, làm đặc, cô lại
Kinh tế
  • làm đặc lại
  • làm dày lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận