Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inspiriting
inspiriting
/in"spiritiɳ/
Tính từ
truyền sức sống
khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái
Thảo luận
Thảo luận