1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspiratory

inspiratory

/in"spaiərətəri/
Tính từ
  • sự hít vào, sự thở vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận