1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspirator

inspirator

/"inspəreitə/
Danh từ
  • máy hút (hơi nước...)
Kỹ thuật
  • máy hút hơi
  • vòi phun hỗn hợp
  • vòi trộn
Y học
  • máy hít
  • máy thở
Toán - Tin
  • máy hút khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận