1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspectorship

inspectorship

/in"spektəʃip/
Danh từ
  • chức thanh tra
  • chức phó trưởng khu cảnh sát
Kinh tế
  • chức kiểm tra
  • chức thanh tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận