Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inspectorate
inspectorate
/in"spektərit/
Danh từ
tập thể các người thanh tra
địa hạt dưới quyền người thanh tra
(như) inspectorship
Thảo luận
Thảo luận