Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inspective
inspective
/in"spektiv/
Tính từ
hay đi thanh tra
chăm chú để ý xem xét
sự xem xét, sự kiểm tra, sự thanh tra
Thảo luận
Thảo luận