1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspection stamp

inspection stamp

Kinh tế
  • dấu đóng kiểm tra
  • niêm kiểm tra
Kỹ thuật
  • nhãn kiểm tra
Hóa học - Vật liệu
  • dấu thẩm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận