1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspection sheet

inspection sheet

Kỹ thuật
  • phiếu kiểm tra
Cơ khí - Công trình
  • phiếu thử (máy, khí cụ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận