1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspection record

inspection record

Kỹ thuật
  • bản ghi kiểm tra
  • bản ghi thử
  • bản ghi thử nghiệm
  • báo cáo kiểm tra
  • báo cáo thử nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận