1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspection pit

inspection pit

Kỹ thuật
  • giếng kiểm tra
  • giếng quan sát
  • giếng thăm
  • hố cầu khám xe
Kỹ thuật Ô tô
  • hầm kiểm tra gầm xe
Hóa học - Vật liệu
  • hố kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận