1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspection panel

inspection panel

Kỹ thuật
  • bảng quan sát
  • cửa quan sát
  • kính quan sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận