1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspection door

inspection door

Kỹ thuật
  • cửa kiểm tra
  • cửa thăm
Hóa học - Vật liệu
  • cửa nhìn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận