1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspection chamber

inspection chamber

Kỹ thuật
  • ngăn kiểm tra
Xây dựng
  • buồng kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận