1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspectable

inspectable

Tính từ
  • có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận