1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspect

inspect

/in"spekt/
Động từ
Kinh tế
  • kiểm tra
  • theo dõi
Kỹ thuật
  • điều tra
  • kiểm soát
  • kiểm tra
  • kiểm tra, thanh tra
  • quan sát
  • thanh tra
Xây dựng
  • giám sát (thi công)
  • kiểm sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận