Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inspect
inspect
/in"spekt/
Động từ
xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra
quân sự
duyệt
quân đội
Kinh tế
kiểm tra
theo dõi
Kỹ thuật
điều tra
kiểm soát
kiểm tra
kiểm tra, thanh tra
quan sát
thanh tra
Xây dựng
giám sát (thi công)
kiểm sát
Chủ đề liên quan
Quân sự
Quân đội
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận