1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insomnolent

insomnolent

/in"sɔmnələnt/
Tính từ
  • bị chứng mất ngủ; mất ngủ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận