Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insomniac
insomniac
/in"sɔmniæk/
Tính từ
chứng mất ngủ
làm mất ngủ
y học
bị chứng mất ngủ
Danh từ
y học
người bị chứng mất ngủ
Y học
người mắc chứng mất ngủ
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận