1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insolubleness

insolubleness

/in,sɔlju"biliti/ (insolubleness) /in"sɔljublnis/
Danh từ
  • tính không hoà tan được
  • tính không giải quyết được (vấn đề)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận