Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insolubleness
insolubleness
/in,sɔlju"biliti/ (insolubleness) /in"sɔljublnis/
Danh từ
tính không hoà tan được
tính không giải quyết được (vấn đề)
Thảo luận
Thảo luận