insolubility
/in,sɔlju"biliti/ (insolubleness) /in"sɔljublnis/
Danh từ
- tính không hoà tan được
- tính không giải quyết được (vấn đề)
Kinh tế
- tính không hòa tan
Hóa học - Vật liệu
- tính không tan
Chủ đề liên quan
Thảo luận