1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insolate

insolate

/"insouleit/
Động từ
  • phơi nắng
  • chữa (bệnh) bằng ánh sáng
Kinh tế
  • phơi nắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận