Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insistent
insistent
/in"sistənt/
Tính từ
cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ
nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định
Thảo luận
Thảo luận