1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insistency

insistency

/in"sistənsi/
Danh từ
  • điều cứ nhất định; điều đòi khăng khăng, điều cố nài
  • (như) insistence

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận