Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insipient
insipient
/in"sipiənt/
Tính từ
ngu ngốc, khờ dại
Thảo luận
Thảo luận