1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insipid

insipid

/in"sipid/
Tính từ
  • vô vị, nhạt phèo
  • chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động
Kinh tế
  • không ngon
  • nhạt nhẽo
  • vô vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận