Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insipid
insipid
/in"sipid/
Tính từ
vô vị, nhạt phèo
chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động
Kinh tế
không ngon
nhạt nhẽo
vô vị
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận