Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insinuative
insinuative
/in"sinjuətiv/
Tính từ
bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)
luồn vào, khéo luồn lọt
Thảo luận
Thảo luận