1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insidious

insidious

/in"sidiəs/
Tính từ
  • quỷ quyệt, xảo quyệt
  • y học âm ỉ, âm thầm (bệnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận