1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insider

insider

/"in"saidə/
Danh từ
  • người ở trong
  • người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
  • người trong cuộc
  • Anh - Mỹ người được hưởng một đặc quyền
Kinh tế
  • người nắm được tình hình nội bộ
  • người nội bộ
  • người trong nội bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận