Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insider
insider
/"in"saidə/
Danh từ
người ở trong
người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
người trong cuộc
Anh - Mỹ
người được hưởng một đặc quyền
Kinh tế
người nắm được tình hình nội bộ
người nội bộ
người trong nội bộ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận