1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inside track

inside track

/"in"said"træk/
Danh từ
  • vòng trong (trường đua ngựa)
  • vị trí có lợi, thế lợi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận