1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inside micrometer

inside micrometer

Kỹ thuật
  • calip đo trong
  • compa đo trong
  • panme đo trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận