1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inside information

inside information

Kinh tế
  • nguồn tin bên trong
  • thông tin nội bộ
  • tin riêng
  • tin tức bí mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận