1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inset

inset

/"inset/
Danh từ
  • trang rời (xen vào sách...)
  • bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)
  • cái may ghép (vào áo...)
  • sự may ghép, sự dát
  • Anh - Mỹ sự chảy vào
Động từ
  • ghép, dát
Kỹ thuật
  • hạt xâm tán
  • lờ cắt
Xây dựng
  • tinh thể ban
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận