Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inset
inset
/"inset/
Danh từ
trang rời (xen vào sách...)
bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)
cái may ghép (vào áo...)
sự may ghép, sự dát
Anh - Mỹ
sự chảy vào
Động từ
ghép, dát
Kỹ thuật
hạt xâm tán
lờ cắt
Xây dựng
tinh thể ban
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận