1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insertion

insertion

/in"sə:ʃn/
Danh từ
  • sự lồng vào, sự gài vào
  • sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...)
  • viền ren
  • Anh - Mỹ bài quảng cáo (đăng trong báo)
  • (số nhiều) chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể)
Kinh tế
  • bài quảng cáo
  • cài vào
  • chèn vào
  • đăng quảng cáo
  • đăng vào (báo...)
  • lồng vào
  • phần phụ đính
  • tờ phụ đính
Kỹ thuật
  • sự chèn
  • sự điền vào
  • sự dính
  • sự đưa vào
  • sự gài
  • sự lồng
Xây dựng
  • ráp thêm vào
  • thành phần lắp vào
  • vật xen vào
Hóa học - Vật liệu
  • sự gài vào
  • sự lắp vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận