1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inserted

inserted

Kỹ thuật
  • được chèn
  • được đặt vào
  • được lót
Cơ khí - Công trình
  • được đệm
Hóa học - Vật liệu
  • được lắp vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận