1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insert

insert

/"insə:t/
Danh từ
  • vật lồng vào, vật gài vào
  • tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)
  • điện ảnh cảnh xem
Động từ
  • lồng vào, gài vào
  • (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)
Kinh tế
  • cổ phần ghi danh
  • cổ phần ghi danh không phiếu
  • trái khoán ghi danh
Kỹ thuật
  • chèn lấp
  • chi tiết chèn
  • chi tiết đệm
  • dán vào
  • đặt
  • đặt vào
  • đệm cắt
  • đệm lót
  • dính
  • đưa vào
  • được cài đặt sẵn
  • gài vào
  • gắn
  • lấp
  • lắp (băng) vào
  • lắp vào
  • lồng vào
  • lớp đệm
  • lớp lót
  • ống lót
  • ống lót cắt
  • ống nối
  • sự chèn
  • sự đẩy vào
  • tấm cách ly
  • tấm đệm
  • vật lồng
  • vòng đệm đế van
  • xen vào
Toán - Tin
  • chêm dày điểm
  • chèn ký hiệu
  • sự xen
Xây dựng
  • chèn dày (điểm)
  • gỗ đệm
Điện tử - Viễn thông
  • chèn vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận