1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insentiency

insentiency

/in"senʃəns/ (insentiency) /in"senʃənsi/
Danh từ
  • sự vô tri vô giác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận