1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insemination

insemination

/in,semi"neiʃn/
Danh từ
Y học
  • cấy tinh (đưa tinh dịch vào âm đạo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận