Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insemination
insemination
/in,semi"neiʃn/
Danh từ
sự gieo hạt giống
sự thụ tinh
artificial
insemination
:
sự thụ tinh nhân tạo
Y học
cấy tinh (đưa tinh dịch vào âm đạo)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận