Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inseminate
inseminate
/in"semineit/
Động từ
gieo (hạt giống...) (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
thụ tinh
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận