1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insecurity

insecurity

/,insi"kjuəriti/
Danh từ
  • tính không an toàn
  • tình trạng bấp bênh (về tài chính...)
  • Anh - Mỹ cái bấp bênh, điều không chắc
  • Anh - Mỹ sự thiếu tự tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận