Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insecurity
insecurity
/,insi"kjuəriti/
Danh từ
tính không an toàn
tình trạng bấp bênh (về tài chính...)
Anh - Mỹ
cái bấp bênh, điều không chắc
Anh - Mỹ
sự thiếu tự tin
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận