1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inscrutableness

inscrutableness

/in,skru:tə"biliti/ (inscrutableness) /in"skru:təblnis/
Danh từ
  • tính khó nhìn thấu được
  • tính không dò được
  • nghĩa bóng tính bí hiểm, tính khó hiểu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận