1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inscriptionless

inscriptionless

/in"skripʃnlis/
Tính từ
  • không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi
  • không có câu đề tặng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận