Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inscriptional
inscriptional
/in"skripʃənl/
Tính từ
câu viết, câu khắc, câu ghi
câu đề tặng
Thảo luận
Thảo luận