1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inscriptional

inscriptional

/in"skripʃənl/
Tính từ
  • câu viết, câu khắc, câu ghi
  • câu đề tặng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận