1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inscription

inscription

/in"skripʃn/
Danh từ
  • câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)
  • câu đề tặng
  • sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
Kinh tế
  • chứng khoán ghi danh
Kỹ thuật
  • câu ghi (trên bia)
  • dấu, câu ghi
  • lời đề tặng
  • sự đăng ký
  • sự ghi khắc
  • sự khắc
  • sự ký
Y học
  • phần ghi thuốc (của đơn thuốc)
Toán - Tin
  • sự ghi vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận