inscription
/in"skripʃn/
Danh từ
- câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)
- câu đề tặng
- sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
Kinh tế
- chứng khoán ghi danh
Kỹ thuật
- câu ghi (trên bia)
- dấu, câu ghi
- lời đề tặng
- sự đăng ký
- sự ghi khắc
- sự khắc
- sự ký
Y học
- phần ghi thuốc (của đơn thuốc)
Toán - Tin
- sự ghi vào
Chủ đề liên quan
Thảo luận