1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inscribe

inscribe

Động từ
  • viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
  • đề tặng (sách, ảnh...)
  • ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)
  • xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
  • vẽ nối tiếp
Kỹ thuật
  • khắc
  • nội tiếp
Xây dựng
  • vẽ nội tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận