1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inscribable

inscribable

/in"skraibəbl/
Tính từ
  • có thể viết; có thể khắc, có thể ghi được
  • có thể đề tặng
  • toán học có thể vẽ nối tiếp
Kỹ thuật
  • nội tiếp được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận