1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insatiable

insatiable

/in"seiʃjəbl/
Tính từ
  • không thể thoả mân được; tham lam vô độ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận